Chủ đề ester có phản ứng tráng bạc: Phản ứng tráng bạc của ester là một hiện tượng thú vị trong hóa học, mang lại nhiều ứng dụng trong phân tích và nhận diện các hợp chất. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về cơ chế, điều kiện, và ví dụ cụ thể của phản ứng tráng bạc đối với ester, cũng như các ứng dụng thực tiễn trong đời sống và nghiên cứu khoa học.
Phản ứng tráng bạc của ester
Contents
Phản ứng tráng bạc là một phản ứng hóa học phổ biến được sử dụng để nhận biết các hợp chất có nhóm chức aldehyde hoặc có khả năng tạo ra aldehyde khi bị thủy phân. Đối với ester, phản ứng tráng bạc không xảy ra trực tiếp, nhưng có một số điều kiện nhất định mà ester có thể phản ứng theo cách này.
Điều kiện cần thiết
- Ester phải chứa nhóm formyl (HCOO-) trong cấu trúc của mình.
- Ester bị thủy phân trong môi trường kiềm để tạo ra aldehyde hoặc acid formic.
Quá trình phản ứng
Quá trình xảy ra theo hai bước chính:
- Thủy phân ester trong môi trường kiềm để tạo thành aldehyde hoặc acid formic.
- Aldehyde hoặc acid formic phản ứng với dung dịch bạc nitrat (AgNO3) trong môi trường ammoniac (NH3), tạo thành bạc kim loại (Ag) kết tủa dạng gương bạc.
Phản ứng cụ thể
Ví dụ, ethyl formate (HCOOCH2CH3) khi bị thủy phân sẽ tạo ra acid formic (HCOOH) và ethanol (CH3CH2OH). Acid formic sau đó sẽ tham gia phản ứng tráng bạc:
HCOOH + 2[Ag(NH3)2)]+ + OH− → 2Ag + CO2 + 3NH3 + 2H2O
Kết luận
Như vậy, ester không trực tiếp tham gia phản ứng tráng bạc nhưng có thể tạo ra sản phẩm trung gian là aldehyde hoặc acid formic, từ đó tham gia phản ứng tráng bạc. Điều này làm cho phản ứng tráng bạc trở thành một phương pháp hữu ích để nhận biết và phân tích các ester có chứa nhóm formyl.
Giới thiệu về phản ứng tráng bạc
Phản ứng tráng bạc là một phản ứng hóa học đặc biệt được sử dụng để nhận biết sự hiện diện của các nhóm chức aldehyde trong các hợp chất hữu cơ. Phản ứng này dựa trên khả năng của các aldehyde tạo thành bạc kim loại khi phản ứng với dung dịch bạc nitrat trong môi trường kiềm.
Quá trình phản ứng tráng bạc có thể được mô tả qua các bước sau:
- Chuẩn bị dung dịch bạc nitrat (AgNO3) trong môi trường ammoniac (NH3).
- Hòa tan ester trong dung dịch kiềm để thực hiện thủy phân ester thành aldehyde và acid.
- Aldehyde được tạo ra sẽ phản ứng với ion bạc phức ([Ag(NH3)2)]+), kết tủa bạc kim loại (Ag) trên thành ống nghiệm, tạo ra lớp gương bạc.
Phương trình tổng quát của phản ứng tráng bạc với aldehyde:
RCHO + 2[Ag(NH3)2)]+ + 3OH− →RCOO− + 2Ag + 2H2O + 4NH3
Đối với ester, phản ứng tráng bạc không xảy ra trực tiếp. Tuy nhiên, ester có thể tham gia phản ứng này nếu nó chứa nhóm chức có khả năng thủy phân thành aldehyde. Một ví dụ cụ thể là ethyl formate (HCOOCH2CH3), khi bị thủy phân sẽ tạo ra acid formic (HCOOH), và acid formic có thể tiếp tục tham gia phản ứng tráng bạc.
Phản ứng tráng bạc không chỉ giúp xác định sự có mặt của aldehyde mà còn có ứng dụng trong việc tạo ra các sản phẩm có tính thẩm mỹ như gương bạc và các vật dụng trang trí. Nó cũng đóng vai trò quan trọng trong các thí nghiệm hóa học phân tích và nghiên cứu khoa học.
Điều kiện để ester có phản ứng tráng bạc
Phản ứng tráng bạc là một phương pháp phân tích hóa học hữu ích để xác định sự hiện diện của nhóm chức aldehyde. Để ester có thể tham gia vào phản ứng tráng bạc, cần phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Dưới đây là các điều kiện cụ thể:
- Thủy phân ester trong môi trường kiềm: Ester phải được thủy phân trong môi trường kiềm để tạo ra aldehyde hoặc acid formic, hai chất có thể tham gia phản ứng tráng bạc. Phản ứng thủy phân có thể được biểu diễn như sau:
RCOOR′ + OH− → RCOO− + R′OH
- Có mặt của nhóm formyl (HCOO–): Ester phải chứa nhóm formyl trong cấu trúc của mình để sau khi thủy phân tạo thành acid formic. Ví dụ, ethyl formate (HCOOCH2CH3) khi thủy phân sẽ tạo ra acid formic và ethanol:
HCOOCH2CH3 + OH −→HCOO− + CH3CH2OH
- Phản ứng của aldehyde hoặc acid formic với ion bạc phức: Aldehyde hoặc acid formic sau đó sẽ phản ứng với ion bạc phức ([Ag(NH3)2)]+) trong dung dịch ammoniac, kết tủa bạc kim loại và tạo ra lớp gương bạc. Phương trình phản ứng của acid formic với ion bạc phức:
HCOOH + 2[Ag(NH3)2)]+ + OH− → 2Ag + CO2 + 3NH3 + 2H2O
Các điều kiện trên giúp đảm bảo rằng ester có thể tham gia phản ứng tráng bạc gián tiếp bằng cách tạo ra các chất trung gian cần thiết. Điều này mở ra khả năng ứng dụng phản ứng tráng bạc trong việc phân tích và nhận diện các ester trong phòng thí nghiệm hóa học.
Cơ chế của phản ứng tráng bạc đối với ester
Phản ứng tráng bạc, hay còn gọi là phản ứng Tollens, là một phản ứng hóa học đặc trưng để nhận biết các nhóm chức aldehyde. Đối với ester, phản ứng này không xảy ra trực tiếp, mà thông qua một số bước trung gian. Dưới đây là cơ chế chi tiết của phản ứng tráng bạc đối với ester:
- Thủy phân ester trong môi trường kiềm: Ester được thủy phân trong dung dịch kiềm (OH−) để tạo ra một anion carboxylate và một ancol. Quá trình này có thể được biểu diễn bằng phương trình:RCOOR′+OH−→RCOO−+R′OH
- Chuyển đổi anion carboxylate thành aldehyde: Nếu ester chứa nhóm formyl (HCOO-), sau khi thủy phân sẽ tạo thành acid formic (HCOOH). Acid formic này sau đó có thể bị oxy hóa trong điều kiện kiềm để tạo thành CO2 và H2O, hoặc bị khử bởi ion bạc phức để tạo ra bạc kim loại:
HCOOH + 2[Ag(NH3)2)]+ + OH− → 2Ag + CO2 + 3NH3 + 2H2O
- Phản ứng với ion bạc phức: Aldehyde hoặc acid formic sau khi được hình thành sẽ phản ứng với ion bạc phức ([Ag(NH3)2)]+) trong môi trường kiềm để tạo ra bạc kim loại (Ag) kết tủa dưới dạng gương bạc. Phương trình tổng quát của phản ứng này là:
RCHO + 2[Ag(NH3)2]+ + 3OH− → RCOO− + 2Ag + 2H2O + 4NH3
Như vậy, cơ chế của phản ứng tráng bạc đối với ester bao gồm quá trình thủy phân ester, chuyển đổi anion carboxylate thành aldehyde hoặc acid formic, và cuối cùng là phản ứng của các chất này với ion bạc phức để tạo ra bạc kim loại. Quá trình này không chỉ giúp nhận biết aldehyde mà còn mở ra khả năng ứng dụng trong phân tích hóa học và nghiên cứu khoa học.
Ví dụ cụ thể về phản ứng tráng bạc của ester
Để minh họa cụ thể phản ứng tráng bạc của ester, chúng ta sẽ xem xét trường hợp của ethyl formate (HCOOCH2CH3), một ester chứa nhóm formyl. Quá trình phản ứng có thể được chia thành các bước sau:
- Thủy phân ethyl formate trong môi trường kiềm: Ethyl formate bị thủy phân trong dung dịch kiềm (OH−) để tạo ra acid formic (HCOOH) và ethanol (CH3CH2OH):HCOOCH2CH3+OH−→HCOOH+CH3CH2OH
- Phản ứng của acid formic với ion bạc phức: Acid formic sau đó sẽ phản ứng với ion bạc phức ([Ag(NH3)2)]+) trong môi trường ammoniac để tạo ra bạc kim loại (Ag), CO2 và nước (H2O):
HCOOH + 2[Ag(NH3)2]+ + OH− →2Ag + CO2 + 3NH3 + 2H2O
Như vậy, ethyl formate, khi bị thủy phân trong môi trường kiềm, sẽ tạo ra acid formic, và acid formic này tiếp tục tham gia phản ứng tráng bạc, dẫn đến sự hình thành lớp gương bạc trên thành ống nghiệm. Đây là một ví dụ điển hình cho thấy ester có thể tham gia phản ứng tráng bạc thông qua các sản phẩm trung gian.
Phản ứng này không chỉ minh họa khả năng của ester trong việc tham gia phản ứng tráng bạc mà còn cho thấy ứng dụng của phản ứng này trong việc phân tích và nhận diện các hợp chất hóa học khác nhau.
Phản ứng tráng bạc, hay còn gọi là phản ứng Tollens, có nhiều ứng dụng quan trọng trong hóa học, đặc biệt là trong phân tích và nghiên cứu các hợp chất hữu cơ. Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của phản ứng này:
- Nhận diện nhóm chức aldehyde:Phản ứng tráng bạc là một phương pháp quan trọng để nhận diện sự có mặt của nhóm chức aldehyde trong các hợp chất hữu cơ. Aldehyde phản ứng với dung dịch Tollens để tạo ra bạc kim loại, giúp xác định sự tồn tại của nhóm chức này.
- Phân tích cấu trúc hợp chất:Phản ứng tráng bạc có thể được sử dụng để phân tích và xác định cấu trúc của các hợp chất hữu cơ phức tạp. Bằng cách kiểm tra sự phản ứng của các mẫu với dung dịch Tollens, các nhà hóa học có thể xác định các nhóm chức hiện diện trong hợp chất đó.
- Sản xuất gương bạc:Phản ứng tráng bạc được ứng dụng trong công nghiệp để sản xuất gương bạc. Quá trình này bao gồm việc sử dụng phản ứng Tollens để tạo lớp bạc kim loại trên bề mặt kính, tạo ra các tấm gương chất lượng cao.
- Chất khử trong các phản ứng hữu cơ:Phản ứng tráng bạc có thể được sử dụng như một phương pháp để khử các hợp chất hữu cơ. Trong quá trình này, ion bạc phức ([Ag(NH3)2)]+) hoạt động như một chất oxy hóa, giúp khử các nhóm chức khác trong hợp chất hữu cơ.
- Ứng dụng trong nghiên cứu hóa học:Phản ứng tráng bạc là một công cụ quan trọng trong nghiên cứu hóa học. Nó được sử dụng để nghiên cứu cơ chế phản ứng, xác định thành phần của các hợp chất và phát triển các phương pháp phân tích mới.
Như vậy, phản ứng tráng bạc không chỉ có giá trị trong việc nhận biết và phân tích các hợp chất hữu cơ mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học, góp phần vào sự phát triển của ngành hóa học.
Các yếu tố ảnh hưởng đến phản ứng tráng bạc của ester
Phản ứng tráng bạc của ester phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Để ester có thể tham gia vào phản ứng này một cách hiệu quả, cần phải đảm bảo các điều kiện thích hợp. Dưới đây là các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến phản ứng tráng bạc của ester:
- Cấu trúc của ester:Chỉ các ester chứa nhóm formyl (HCOO-) mới có khả năng tham gia phản ứng tráng bạc sau khi thủy phân. Ví dụ, ethyl formate (HCOOCH2CH3) có thể tạo ra acid formic (HCOOH), chất có khả năng phản ứng với ion bạc phức.
- Điều kiện thủy phân:Ester cần được thủy phân trong môi trường kiềm để tạo ra anion carboxylate và ancol. Môi trường kiềm mạnh (như NaOH hoặc KOH) thường được sử dụng để đảm bảo quá trình thủy phân diễn ra hoàn toàn.
- Nồng độ của ion bạc phức:Nồng độ của dung dịch bạc nitrat (AgNO3) và ammoniac (NH3) ảnh hưởng đến khả năng tạo thành ion bạc phức ([Ag(NH3)2)]+). Nồng độ này phải đủ cao để phản ứng với aldehyde hoặc acid formic được tạo ra từ quá trình thủy phân ester.
- Nhiệt độ phản ứng:Nhiệt độ cũng ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu quả của phản ứng. Phản ứng tráng bạc thường được thực hiện ở nhiệt độ phòng. Tuy nhiên, nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp có thể làm giảm hiệu quả của phản ứng.
- Thời gian phản ứng:Thời gian tiếp xúc giữa ion bạc phức và aldehyde hoặc acid formic cần đủ lâu để đảm bảo phản ứng diễn ra hoàn toàn và tạo ra lớp bạc kim loại. Thời gian phản ứng thường kéo dài từ vài phút đến vài giờ, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
Đảm bảo các yếu tố trên sẽ giúp phản ứng tráng bạc của ester diễn ra hiệu quả, tạo ra lớp bạc kim loại rõ rệt và giúp nhận biết sự hiện diện của các nhóm chức liên quan một cách chính xác.
So sánh phản ứng tráng bạc giữa ester và các hợp chất khác
Phản ứng tráng bạc là một phương pháp đặc trưng để nhận biết sự hiện diện của nhóm chức aldehyde. Tuy nhiên, phản ứng này cũng có thể xảy ra với một số hợp chất khác, tùy thuộc vào cấu trúc và tính chất của chúng. Dưới đây là sự so sánh phản ứng tráng bạc giữa ester và các hợp chất khác:
Hợp chất | Điều kiện phản ứng | Sản phẩm | Đặc điểm |
---|---|---|---|
Aldehyde | Phản ứng trực tiếp với dung dịch Tollens | Bạc kim loại (Ag), nước (H2O) |
|
Ester | Thủy phân trong môi trường kiềm, sau đó phản ứng với dung dịch Tollens | Bạc kim loại (Ag), nước (H2O), CO2 |
|
Keton | Không phản ứng với dung dịch Tollens | Không có sản phẩm |
|
Acid formic | Phản ứng trực tiếp với dung dịch Tollens | Bạc kim loại (Ag), CO2, nước (H2O) |
|
Alcohol (Ancđehit) | Phản ứng gián tiếp qua oxy hóa thành aldehyde | Bạc kim loại (Ag), nước (H2O) |
|
Sự khác biệt giữa các hợp chất trong phản ứng tráng bạc chủ yếu nằm ở cấu trúc hóa học và khả năng tạo ra nhóm chức phù hợp để phản ứng với ion bạc phức ([Ag(NH3_2\)]+). Trong khi aldehyde và acid formic phản ứng trực tiếp, ester cần trải qua quá trình thủy phân trước khi tham gia phản ứng, và keton thì không phản ứng. Sự hiểu biết về các yếu tố này giúp tối ưu hóa việc sử dụng phản ứng tráng bạc trong phân tích và nhận biết các hợp chất hữu cơ khác nhau.
Các phương pháp kiểm chứng phản ứng tráng bạc của ester
Phản ứng tráng bạc, còn được gọi là phản ứng Tollens, là một phương pháp phổ biến để xác định sự hiện diện của nhóm chức aldehyde trong hợp chất hữu cơ. Để kiểm chứng phản ứng tráng bạc của ester, cần thực hiện các bước sau:
- Chuẩn bị dung dịch Tollens:
- Pha dung dịch AgNO3 0,1M trong nước.
- Thêm dung dịch NH3 2M từ từ vào dung dịch AgNO3 cho đến khi kết tủa Ag2O tan hoàn toàn, tạo thành dung dịch phức bạc amoniac [Ag(NH3)2]+.
- Chuẩn bị mẫu este:
- Hòa tan mẫu ester cần kiểm tra trong một dung môi thích hợp, chẳng hạn như ethanol.
- Thực hiện phản ứng:
- Thêm dung dịch Tollens vào dung dịch mẫu ester và đun nóng nhẹ.
- Quan sát sự hình thành của lớp bạc kim loại trên bề mặt ống nghiệm. Nếu có, đó là dấu hiệu của phản ứng tráng bạc.
- Kiểm chứng kết quả:
- Để xác nhận kết quả, có thể so sánh với một mẫu chứng là aldehyde. Nếu phản ứng với mẫu chứng cho kết quả tương tự (lớp bạc hình thành), phản ứng với ester đã được kiểm chứng thành công.
Một số điểm cần lưu ý:
- Phản ứng tráng bạc chỉ xảy ra khi ester có khả năng chuyển hóa thành aldehyde trong điều kiện phản ứng, do đó không phải mọi ester đều có thể tham gia phản ứng này.
- Phản ứng cần được thực hiện trong môi trường kiềm nhẹ, để tránh tạo ra phức bạc không tan.
- Thời gian và nhiệt độ phản ứng cần được kiểm soát để đảm bảo kết quả chính xác.
Sử dụng phản ứng tráng bạc là một phương pháp đơn giản và hiệu quả để kiểm chứng sự hiện diện của nhóm chức có khả năng tạo aldehyde trong ester, hỗ trợ quan trọng trong phân tích và nhận diện các hợp chất hữu cơ.
Phản ứng tráng bạc trong phân tích và nhận diện ester
Phản ứng tráng bạc là một phương pháp hóa học quan trọng được sử dụng để nhận diện và phân tích các hợp chất có chứa nhóm chức -CHO. Đối với các ester, chỉ những ester của axit fomic (HCOOR) mới có thể tham gia phản ứng này.
Phản ứng tráng bạc xảy ra khi ester của axit fomic phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 trong môi trường kiềm, tạo thành bạc kim loại và các sản phẩm khác. Quá trình này có thể được mô tả chi tiết như sau:
- Chuẩn bị dung dịch AgNO3 trong môi trường NH3:
- AgNO3 + 2NH3 + H2O → [Ag(NH3)2]OH + NH4NO3
- Phản ứng với ester của axit fomic:
- HCOOR + 2[Ag(NH3)2]OH → NH4OCOOR + 2Ag↓ + 3NH3 + H2O
Trong phản ứng này, ion bạc (Ag+) trong dung dịch phức hợp với amoniac (NH3) được khử thành bạc kim loại (Ag), tạo thành một lớp gương bạc trên bề mặt bình phản ứng. Điều này cho phép nhận diện ester của axit fomic thông qua sự xuất hiện của lớp bạc kim loại.
Các bước tiến hành phản ứng tráng bạc
- Chuẩn bị dung dịch AgNO3 và NH3 theo tỷ lệ phù hợp.
- Thêm mẫu ester cần kiểm tra vào dung dịch.
- Đun nóng hỗn hợp để phản ứng xảy ra hoàn toàn.
- Quan sát sự hình thành lớp bạc kim loại trên thành bình.
Phương pháp xác định sản phẩm
- Quan sát trực tiếp: Lớp bạc kim loại sẽ bám trên thành bình, tạo thành lớp gương sáng.
- Phân tích định lượng: Đo lường lượng bạc kim loại tạo thành để xác định nồng độ ester ban đầu.
Phản ứng tráng bạc không chỉ hữu ích trong việc nhận diện ester mà còn có thể được áp dụng trong nhiều nghiên cứu hóa học khác nhau, bao gồm phân tích các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức -CHO như anđehit, axit fomic, và các dẫn xuất của chúng.
Lợi ích và hạn chế của phản ứng tráng bạc đối với ester
Phản ứng tráng bạc là một phản ứng hóa học quan trọng, được sử dụng rộng rãi để phân tích và nhận diện các hợp chất chứa nhóm chức -CHO, bao gồm cả một số ester. Phản ứng này có những lợi ích và hạn chế cụ thể như sau:
Lợi ích
- Nhận diện hợp chất: Phản ứng tráng bạc giúp xác định sự hiện diện của nhóm chức -CHO trong các hợp chất hữu cơ. Đối với ester, phản ứng này có thể xác định các ester của axit fomic.
- Phản ứng đặc trưng: Đây là phản ứng đặc trưng cho các hợp chất có nhóm chức -CHO, giúp phân biệt chúng với các hợp chất khác.
- Ứng dụng trong phân tích hóa học: Phản ứng tráng bạc được sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học để kiểm tra và phân tích mẫu, đặc biệt là trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.
- Phản ứng trực quan: Phản ứng tạo ra lớp bạc kim loại bám trên thành bình, dễ dàng quan sát bằng mắt thường, giúp việc xác định trở nên dễ dàng hơn.
Hạn chế
- Giới hạn về loại ester: Không phải tất cả các ester đều tham gia phản ứng tráng bạc. Chỉ có các ester của axit fomic (HCOOR) mới có khả năng này.
- Điều kiện phản ứng: Phản ứng yêu cầu điều kiện nghiêm ngặt như có mặt của dung dịch AgNO3 trong amoniac và phải đun nóng.
- Phức tạp trong thực hành: Quá trình thực hiện phản ứng cần kỹ thuật và trang thiết bị phù hợp, đôi khi khó khăn trong các điều kiện phòng thí nghiệm cơ bản.
- Sản phẩm phụ: Phản ứng tạo ra các sản phẩm phụ như NH3 và nước, có thể ảnh hưởng đến các bước phân tích tiếp theo nếu không được loại bỏ đúng cách.
Tóm lại, phản ứng tráng bạc mang lại nhiều lợi ích trong việc nhận diện và phân tích các hợp chất chứa nhóm -CHO, đặc biệt là các ester của axit fomic. Tuy nhiên, nó cũng đi kèm với những hạn chế nhất định về điều kiện và khả năng phản ứng của các loại ester khác nhau.
Kết luận về phản ứng tráng bạc của ester
Phản ứng tráng bạc của ester là một phản ứng hóa học đặc trưng để nhận biết sự hiện diện của nhóm chức -CHO trong phân tử. Các ester có khả năng tham gia phản ứng tráng bạc thường là các ester của axit fomic (HCOOH).
Các đặc điểm quan trọng của phản ứng tráng bạc của ester bao gồm:
- Chỉ các ester của axit fomic mới có thể tham gia phản ứng tráng bạc. Những ester này chứa nhóm chức HCOO-, có khả năng phản ứng với dung dịch AgNO3/NH3 để tạo ra kết tủa bạc.
- Phản ứng diễn ra theo phương trình tổng quát:HCOOR+2[Ag(NH3)2]OH→NH4OCOOR+2Ag↓+3NH3+H2O
- Phản ứng này cũng chứng minh tính khử của nhóm chức -CHO trong phân tử ester.
Ứng dụng của phản ứng tráng bạc trong hóa học rất đa dạng, từ việc nhận biết và phân tích các ester đến việc nghiên cứu các tính chất hóa học của các hợp chất chứa nhóm -CHO. Ngoài ra, phản ứng này còn được sử dụng trong việc tạo ra lớp bạc tráng trên các bề mặt kính và trong các thí nghiệm phân tích hóa học.
Tóm lại, phản ứng tráng bạc của ester là một công cụ quan trọng trong hóa học, giúp nhận biết và phân tích các hợp chất chứa nhóm chức -CHO, đặc biệt là các ester của axit fomic. Điều này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính chất của ester mà còn mở ra nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu và công nghiệp.
Bài tập trắc nghiệm phản ứng tráng gương
Câu 1: Cho 0,1 mol aldehyde X tác dụng với dung dịch dư AgNO3/NH3 thu được 0,5 mol Ag. Mặt khác cho 0,2 mol X tác dụng hoàn toàn với H2 thì cần 24,79 lít H2 (đkc). Công thức cấu tạo phù hợp với X là:
A. HCHO
B. CH3CHO
C. (CHO)2
D. C2H5-CHO
Câu 2: Cho 11,6 gam aldehyde A tác dụng hết với một lượng dư AgNO3/NH3 thu được 86,4 gam Ag. Tìm công thức phân tử của A
A. CH3CHO .
B. CH2=CH-CHO
C. HCHO
D. OHCHO
Câu 3: Cho 6,6 gam một aldehyde A đơn chức, mạch hở phản ứng với lượng dư AgNO3/NH3, đun nóng. Lượng Ag sinh ra cho phản ứng hết với axit HNO3 loãng, thoát ra 24,79 lít khí NO (sản phẩm khử duy nhất, đkc). Công thức cấu tạo thu gọn của A là
A. CH3CHO
B. CH3CH2CHO
C. HCHO
D. CH2=CHCHO
Câu 4: Khi cho 0,1 mol A tác dụng với dung dịch AgNO3 dư/NH3 ta thu được Ag kim loai. Hoà tan hoàn toàn lượng Ag thu được vào dung dịch HNO3 đặc nóng dư thu được 0,4 mol khí NO2. A là:
A. A là anđêhit hai chức
B. A là hợp chất chức -CHO
C. X là anđêhit formic
D. Cả A, B đều đúng.
Câu 5: Cho 0,15 mol một aldehyde Y tác dụng hoàn toàn với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 thu được 18,6 gam muối amoni của acid hữu cơ. Công thức cấu tạo của anđehit trên là:
A. C2H4(CHO)2
B. (CHO)2
C. C2H2(CHO)2
D. HCHO
Câu 6. Đun nóng dung dich chứa 27 gam glucose với dung dịch AgNO3/NH3 (dư) thì khối lượng Ag tối đa thu được:
A. 32,4 g.
B. 21,6 g.
C. 16,2 g.
D. 10,8 g.
Câu 7. Khối lượng kết tủa copper(I) oxide tạo thành khi đun nóng dung dịch hỗn hợp chứa 18 gam glucose và lượng dư copper(II) hydroxide trong môi trường kiềm là bao nhiêu gam?
A. 1,44 g
B. 3,60 g
C. 7,20 g
D. 14,4 g
Câu 8. Đun nóng dung dịch chứa 4,5 gam glucose với dung dịch AgNO3 đủ phản ứng trong dung dịch NH3 thấy Ag tách ra. Tính lượng Ag thu được.
A. 5,4 g
B. 10,3 g
C. 14,3 g
D. 26,1 g
Câu 9. Đun nóng dung dịch chứa 54g glucose với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 thì lượng Ag tối đa thu đựơc là m gam. Hiệu suất phản ứng đạt 75%. Giá trị m là.
A. 32,4
B. 48,6
C. 64,8
D. 24,3g.
Câu 10. Đun nóng dung dịch chứa 54g glucose với lượng dư dung dịch AgNO3/NH3 thì lượng Ag tối đa thu đựơc là m gam. Hiệu suất phản ứng đạt 75%. Giá trị m là.
A. 32,4
B. 48,6
C. 64,8
D. 24,3g.